Trong hầu hết các vụ ly hôn hiện nay, ngoài việc tranh chấp về tài sản, quyền nuôi con, thì nợ ngân hàng là một vấn đề phức tạp, dễ tranh cãi và khó xử lý nhất.
Đặc biệt là khi một bên đứng tên vay, bên còn lại không trực tiếp ký hợp đồng, hoặc khoản vay phục vụ chung và riêng lẫn lộn.
Vậy khi ly hôn, Tòa án xác định nợ ngân hàng là nợ chung hay riêng thế nào, và người không đứng tên vay có phải chịu trách nhiệm không?
Bài viết dưới đây, Pháp Lý Tuệ Nhân sẽ phân tích chi tiết theo quy định pháp luật và thực tiễn xét xử tại Tòa án.
Xác định “nợ chung” hay “nợ riêng”
Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình, nợ chung được xác định là:
“Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì, phát triển khối tài sản chung hoặc để tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình;”
👉 Như vậy, một khoản vay được xem là nợ chung nếu:
Vay trong thời kỳ hôn nhân;
Phục vụ lợi ích chung để tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình (mua nhà, xe, đầu tư kinh doanh chung, nuôi con…);
Hoặc bên còn lại biết, đồng ý, hoặc có cùng sử dụng số tiền vay.
Ví dụ thực tế:
Vợ đứng tên vay ngân hàng để mua nhà – chồng cùng ở trong ngôi nhà đó → nợ chung.
Cả hai cùng ký hợp đồng vay kinh doanh → nợ chung.
Theo Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình, nghĩa vụ riêng gồm:
Nghĩa vụ phát sinh trước hôn nhân;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng, trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, tu sửa tài sản riêng của vợ, chồng theo quy định tại khoản 4 Điều 44 hoặc quy định tại khoản 4 Điều 37 của Luật này;
Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình;
Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của vợ, chồng.
Ví dụ thực tế:
Chồng vay tiền đánh bạc → nợ riêng.
Vợ vay tín chấp tiêu dùng cá nhân, không dùng cho sinh hoạt chung → nợ riêng.
Thỏa thuận bằng văn bản, xác định ai trả bao nhiêu, ai giữ tài sản tương ứng;
Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận đó trong bản án ly hôn.
👉 Ưu điểm: nhanh, không tranh chấp, ngân hàng dễ phối hợp.
👉 Nhược điểm: cần sự thiện chí từ cả hai phía.
Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ xác định:
Khoản nợ là chung hay riêng,
Và phân chia nghĩa vụ tương ứng với phần tài sản được chia.
Ví dụ:
Nếu căn nhà trị giá 2 tỷ được mua bằng khoản vay 1 tỷ →
Người được nhận nhà phải chịu phần nợ tương ứng, hoặc
Hai bên cùng bán tài sản để trả nợ ngân hàng.
✅ Trước khi vay:
Nên cùng ký hợp đồng vay để tránh tranh chấp sau này;
Xác định rõ mục đích vay chung hay riêng, tránh lẫn lộn tài sản cá nhân và gia đình.
✅ Khi chuẩn bị ly hôn:
Kê khai trung thực tất cả các khoản nợ trong hồ sơ ly hôn;
Thu thập chứng cứ chứng minh việc sử dụng tiền vay;
Nếu có nguy cơ tranh chấp, nên yêu cầu ngân hàng xác nhận dư nợ và hợp đồng bảo đảm để làm căn cứ tại Tòa.
✅ Sau ly hôn:
Nếu bạn không phải là người vay, nhưng tài sản chung bị thế chấp, hãy theo dõi tiến trình thu hồi nợ, và yêu cầu hoàn trả phần giá trị tương ứng.
Pháp Lý Tuệ Nhân có kinh nghiệm thực tế trong:
Tư vấn phân chia nợ chung – nợ riêng trong ly hôn;
Làm việc với ngân hàng và Tòa án để bảo vệ quyền lợi khách hàng;
Đại diện đàm phán, tham gia tố tụng trong các vụ án có tranh chấp vay – thế chấp – tài sản chung.
Chúng tôi giúp khách hàng:
Xác định đúng nghĩa vụ trả nợ;
Hạn chế rủi ro bị thu hồi tài sản chung;
Đảm bảo phân chia công bằng và đúng luật.
👉 Nếu bạn đang gặp vướng mắc về vay ngân hàng, thế chấp tài sản hoặc chia nghĩa vụ tài chính khi ly hôn, hãy để Pháp Lý Tuệ Nhân hỗ trợ bạn tư vấn chi tiết, chuẩn bị hồ sơ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trước Tòa.