Trong cuộc sống hôn nhân, không phải mọi mối quan hệ đều có thể duy trì bền vững. Khi những mâu thuẫn, bất đồng không thể hàn gắn, ly hôn trở thành lựa chọn cuối cùng để các bên tìm lại sự cân bằng. Tuy nhiên, đây không chỉ là vấn đề tình cảm mà còn là vấn đề pháp lý phức tạp, liên quan đến quyền nuôi con, phân chia tài sản, nghĩa vụ cấp dưỡng…
Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm ly hôn, các quy định pháp luật hiện hành, và cách bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của mình khi tiến hành thủ tục ly hôn.
Khái niệm
- Theo khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
- Ly hôn có thể chia thành hai hình thức:
+ Thuận tình ly hôn: Cả hai bên tự nguyện và đã thỏa thuận được về tài sản, con chung, nghĩa vụ chung;
+ Ly hôn theo yêu cầu của một bên (Ly hôn đơn phương): Một bên yêu cầu Tòa án giải quyết khi có căn cứ cho rằng đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Các vấn đề pháp lý liên quan khi ly hôn
Quan hệ hôn nhân
- Theo Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ hôn nhân chấm dứt kể từ ngày bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
- Tùy theo hoàn cảnh và ý chí của các bên, việc ly hôn có thể được thực hiện dưới hai hình thức:
+ Thuận tình ly hôn (Điều 55): khi cả hai vợ chồng cùng tự nguyện chấm dứt quan hệ hôn nhân và đã thống nhất về con chung, tài sản, công nợ. Trong trường hợp này, Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn, chấm dứt quan hệ vợ chồng kể từ ngày quyết định có hiệu lực.
+ Đơn phương ly hôn (Điều 56): khi chỉ một bên yêu cầu ly hôn và có căn cứ cho rằng đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Tòa án sẽ ra bản án ly hôn nếu xét thấy yêu cầu là có cơ sở.
- Quan hệ hôn nhân giữa hai bên chính thức chấm dứt từ ngày bản án có hiệu lực pháp luật. Sau khi ly hôn, các quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng không còn, trừ trường hợp nghĩa vụ cấp dưỡng, nuôi con hoặc công nợ chung vẫn tiếp tục theo quy định của pháp luật.
Con chung
- Tòa án xem xét quyền lợi mọi mặt của con để quyết định người trực tiếp nuôi dưỡng (Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
- Các yếu tố được cân nhắc gồm: điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc, môi trường sống và nguyện vọng của con (nếu từ đủ 7 tuổi trở lên).
- Bên không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con, không ai được cản trở. Nếu có hành vi lạm dụng quyền thăm nom gây ảnh hưởng đến đời sống của con, Tòa án có thể hạn chế quyền này theo yêu cầu chính đáng của bên kia.
Nghĩa vụ cấp dưỡng
- Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng định kỳ cho con đến khi con đủ 18 tuổi hoặc đã thành niên nhưng mất khả năng lao động, không có tài sản tự nuôi sống.
- Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận dựa trên thu nhập và khả năng thực tế của người cấp dưỡng cùng nhu cầu thiết yếu của con; nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định mức cụ thể.
- Trong trường hợp người có nghĩa vụ cố tình trốn tránh, bên còn lại có quyền yêu cầu cưỡng chế thi hành án cấp dưỡng theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ về tài sản và công nợ chung
- Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản khi ly hôn phải bảo đảm công bằng, dựa trên công sức đóng góp và hoàn cảnh của mỗi bên.
+ Tài sản chung là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân hoặc được tặng, thừa kế chung; được chia đôi nhưng có xét đến yếu tố hoàn cảnh, công sức, lỗi của vợ chồng và quyền lợi của con.
+ Tài sản riêng gồm tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho hoặc thừa kế riêng; người sở hữu có toàn quyền định đoạt, trừ khi đã nhập vào khối tài sản chung.
+ Công nợ chung là nghĩa vụ tài chính phát sinh để phục vụ đời sống gia đình hoặc vì lợi ích chung, do hai bên cùng chịu trách nhiệm. Nếu khoản nợ chỉ phục vụ mục đích cá nhân của một bên, thì người đó phải tự chịu trách nhiệm thanh toán.
Thẩm quyền và thủ tục giải quyết ly hôn
- Theo Bộ luật tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân là cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly hôn.
- Thẩm quyền:
+ Ly hôn đơn phương: nộp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc.
+ Thuận tình ly hôn: nộp tại Tòa án nơi một trong hai bên cư trú.
- Thủ tục:
+ Chuẩn bị hồ sơ: đơn ly hôn, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, CCCD, giấy khai sinh con, tài liệu về tài sản (nếu có).
+ Nộp hồ sơ trực tiếp, qua bưu điện hoặc trực tuyến.
+ Tòa án thụ lý, hòa giải và xem xét thỏa thuận giữa hai bên.
+ Ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn hoặc xét xử đơn phương nếu không hòa giải được.
Kết luận
Ly hôn là bước ngoặt pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự hiểu biết và cẩn trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân và con cái.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc soạn hồ sơ, phân chia tài sản hoặc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con, hãy để Pháp lý Tuệ Nhân đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực hôn nhân - gia đình, chúng tôi cam kết tư vấn rõ ràng, hỗ trợ nhanh chóng và bảo mật tuyệt đối, giúp bạn vững tâm trên hành trình tìm lại sự bình yên sau ly hôn.