Đây là tình huống rất phổ biến trong các gia đình Việt Nam, đặc biệt ở nông thôn:
Sau khi cưới, vợ chồng về sống cùng cha mẹ chồng, rồi cùng sửa sang, xây nhà, mua sắm vật dụng.
Nhưng tất cả đất và nhà đều đứng tên cha mẹ chồng.
Đến khi ly hôn, người vợ băn khoăn: “Em có được chia gì không, hay là tay trắng ra đi?”
Hãy cùng Pháp Lý Tuệ Nhân phân tích rõ từng trường hợp theo quy định pháp luật hiện hành.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản khi ly hôn chỉ áp dụng với tài sản chung của vợ chồng.
Vì vậy, trước tiên cần xác định rõ ngôi nhà và mảnh đất vợ chồng đang ở là:
Tài sản của cha mẹ chồng, hay
Tài sản chung của vợ chồng (hoặc được cha mẹ cho, tặng, thừa kế).
👉 Nếu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đứng tên cha mẹ chồng, thì về nguyên tắc:
Đó là tài sản riêng của cha mẹ chồng,
Khi ly hôn, vợ chồng bạn không có quyền yêu cầu chia nhà đất này.
Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp vợ được bảo vệ quyền lợi hợp pháp, nếu có đóng góp công sức hoặc tài chính vào việc tạo lập, cải tạo, hoặc duy trì tài sản đó.
Nếu bạn và chồng dùng tiền chung hoặc công sức chung để:
Xây mới, cải tạo, hoặc nâng cấp ngôi nhà trên đất của cha mẹ chồng, thì phần giá trị tăng thêm do vợ chồng tạo ra được coi là tài sản chung của vợ chồng.
Khi ly hôn, bạn có thể:
Yêu cầu Tòa án chia phần giá trị đóng góp,
Hoặc được hoàn trả khoản tiền / công sức đã bỏ ra để xây dựng, cải tạo nhà.
📌 Ví dụ thực tế:
Nếu vợ chồng bạn bỏ ra 700 triệu để xây căn nhà trên đất của cha mẹ chồng, thì khi ly hôn, cha mẹ chồng giữ quyền sử dụng đất, nhưng vợ chồng có quyền yêu cầu được nhận lại giá trị tương ứng với phần công sức đã bỏ ra.
Nếu trước đó, cha mẹ chồng:
Có văn bản tặng cho quyền sử dụng đất, hoặc
Có cam kết, giấy tay, biên bản họp gia đình, xác nhận của địa phương về việc cho đất để vợ chồng xây nhà, thì ngôi nhà có thể được coi là tài sản chung của vợ chồng.
👉 Trong trường hợp này, khi ly hôn, bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu chia đôi ngôi nhà (hoặc giá trị tương ứng), dù trên giấy tờ chưa kịp sang tên.
Ngược lại, nếu không có chứng cứ rõ ràng về việc “cho đất”, thì Tòa sẽ coi đó là tài sản của cha mẹ chồng, và chỉ xem xét phần giá trị vợ chồng đóng góp mà thôi.
Khi vợ chồng sống trên đất cha mẹ chồng mà không có thỏa thuận cho, tặng, hay mua bán, thì về pháp lý, đó là quan hệ “ở nhờ”.
Khi ly hôn:
Bạn không được chia tài sản (đất, nhà);
Nhưng nếu có chứng minh việc đóng góp sửa chữa, mua sắm, cải tạo, bạn vẫn có quyền yêu cầu bồi hoàn phần giá trị đó.
Để không mất trắng trong những trường hợp tương tự, bạn nên:
Thu thập chứng cứ chứng minh công sức đóng góp (hóa đơn vật liệu, hợp đồng xây dựng, sao kê ngân hàng, hình ảnh, nhân chứng…);
Nếu cha mẹ chồng từng “cho miệng” hoặc viết giấy tay, hãy sao lưu hoặc xin xác nhận lại bằng văn bản;
Khi còn trong hôn nhân, nên đề nghị đứng tên đồng sở hữu với chồng nếu có điều kiện;
Khi ly hôn, nhờ luật sư phân tích rõ công sức và yêu cầu chia phần giá trị hợp pháp.
👉 Nếu bạn đang trong hoàn cảnh sống chung với cha mẹ chồng, tài sản đứng tên người khác, Pháp Lý Tuệ Nhân sẽ giúp bạn phân tích và bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đảm bảo bạn nhận lại phần giá trị xứng đáng với công sức của mình.